🌟 초본 (抄本)

Danh từ  

1. 원본에서 필요한 부분만 뽑아내어 베낀 문서.

1. BẢN TRÍCH LỤC: Văn bản chọn ra sao chép chỉ những phần cần thiết từ bản gốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초본 교부.
    A first edition grant.
  • Google translate 초본을 떼다.
    Take off the first draft.
  • Google translate 초본을 발급하다.
    Issue a draft copy.
  • Google translate 초본을 제출하다.
    Submit a draft.
  • Google translate 초본을 확인하다.
    Identify the first draft.
  • Google translate 호적 제도가 폐지되면서 초본은 기본 증명서로 대체되었다.
    With the abolition of the family registry system, the first copy was replaced by the basic certificate.
  • Google translate 주민 등록 등본과 달리 초본에는 신청자 본인의 이력만 나온다.
    Unlike the resident registration copy, the first draft shows only the applicant's own history.
  • Google translate 제 인적 사항을 증명하려면 주민 등록 등본을 내야 하나요?
    Do i need to submit a resident registration copy to prove my personal information?
    Google translate 아니요, 초본만 있으면 돼요.
    No, just the first draft.
Từ tham khảo 등본(謄本): 관청에 등록한 문서의 원본의 내용을 그대로 복사한 서류.

초본: abstract; extract,しょうほん【抄本】,extrait,abstracto, resumen,ملخص، موجز,хураангуй, тойм,bản trích lục,เอกสารคัดลอก, ส่วนที่คัดลอก, บทคัดลอก,abstrak, salinan, ekstrak,Выписка; документальная выписка,钞本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초본 (초본)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)