🌟 등본 (謄本)

Danh từ  

1. 관청에 등록한 문서의 원본의 내용을 그대로 복사한 서류.

1. BẢN SAO: Giấy tờ sao y nội dung của bản chính đã đăng ký ở cơ quan nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등기부 등본.
    A copy of the register.
  • Google translate 호적 등본.
    A copy of the family register.
  • Google translate 등본을 떼다.
    Take a copy of a copy.
  • Google translate 등본을 복사하다.
    Copy a copy of the copy.
  • Google translate 아이의 출생 신고를 마치고 기념으로 호적 등본을 한 부 떼어 보았다.
    After the child's birth registration, i took off a copy of his family register as a memorial.
Từ tham khảo 초본(抄本): 원본에서 필요한 부분만 뽑아내어 베낀 문서.

등본: certified copy,とうほん【謄本】,copie conforme, duplicata,copia certificada, copia legalizada, copia autenticada,نسخة,хуулбар,bản sao,สำเนา, สำเนาเอกสาร, คัดสำเนา,salinan, tembusan sesuai yang asli,экземпляр; копия; дубликат,复印件,手抄本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등본 (등본)
📚 Từ phái sinh: 등본하다: 원본의 내용을 전부 베끼다.

🗣️ 등본 (謄本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121)