🌟 원본 (原本)

  Danh từ  

1. 여러 번 인쇄하여 발행한 책 중에서 가장 처음 인쇄하여 발행한 책.

1. SÁCH NGUYÊN BẢN, BẢN GỐC: Sách được in ấn và ban hành đầu tiên nhất trong số những sách được in ấn và ban hành nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초판 원본.
    The original first edition.
  • Google translate 원본을 구하다.
    Seek the original.
  • Google translate 원본을 사다.
    Buy the original.
  • Google translate 원본을 찾다.
    Look for the original.
  • Google translate 원본을 팔다.
    Sell the original.
  • Google translate 나는 헌책방에서 좋아하는 소설의 원본을 발견했다.
    I found the original copy of my favorite novel in the used bookstore.
  • Google translate 그 책은 여러 출판사에서 나와 원본을 찾기가 어려웠다.
    The book came from several publishers and was hard to find the original.

원본: original,しょかん【初刊】。しょはん【初版】,original, édition originale,original,نسخة أصليّة,эх хувь, эх хэвлэл, эх зохиол, анхны эх,sách nguyên bản, bản gốc,การพิมพ์ครั้งแรก, การพิมพ์ครั้งที่หนึ่ง,cetakan pertama,подлинник; оригинал,初版,原版,

2. 다른 곳에 옮겨 적거나 고치지 않은 원래의 서류나 책.

2. NGUYÊN BẢN, BẢN GỐC: Sách hay tư liệu nguyên gốc không qua chỉnh sửa hay được sao chép từ nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원본 서류.
    Original documents.
  • Google translate 원본을 내다.
    Release the original.
  • Google translate 원본을 밝히다.
    Reveal the original.
  • Google translate 원본을 베끼다.
    Copy the original.
  • Google translate 원본을 보관하다.
    Keep the original.
  • Google translate 원본을 복사하다.
    Copy the original.
  • Google translate 원본을 제출하다.
    Submit the original.
  • Google translate 수정하기 전 원본 서류를 보내 주십시오.
    Please send me the original document before making any modifications.
  • Google translate 한국어로 된 원본 졸업장을 제출하시기 바랍니다.
    Please submit your original diploma in korean.
Từ tham khảo 번역본(飜譯本): 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 놓은 책.
Từ tham khảo 사본(寫本): 원본을 복사하거나 베껴 놓은 서류나 책.

3. 틀린 것을 고쳐서 바로잡거나 다른 나라 말로 바꾸기 전 원래의 서류나 책.

3. NGUYÊN BẢN: Sách hay tư liệu nguyên gốc từ trước khi được chuyển sang một ngôn ngữ khác hay được chỉnh sữa những lỗi sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시집 원본.
    Original poetry book.
  • Google translate 원본 서류.
    Original documents.
  • Google translate 원본 책.
    Original book.
  • Google translate 원본 표시.
    Original indication.
  • Google translate 원본을 넘기다.
    Hand over the original.
  • Google translate 원본을 찾다.
    Look for the original.
  • Google translate 서류에는 원본을 증명하는 도장이 찍혀 있었다.
    The document was stamped with a seal to prove the original.
  • Google translate 지원자는 회사에 복사한 사본 대신 졸업 증명서 원본을 제출했다.
    The applicant submitted the original graduation certificate instead of a copy copied to the company.

4. 법률에서, 서류를 작성하는 사람이 그 내용이 틀림없음을 표시한 것으로서 가장 먼저 작성한 서류.

4. NGUYÊN VĂN, NGUYÊN BẢN: Tư liệu được lập trước tiên nhất trong luật pháp do người lập tư liệu lập ra với tư cách là tư liệu chứng nhận không có nội dung nào sai sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원본 한 통.
    One original copy.
  • Google translate 원본 진술서.
    Original statement.
  • Google translate 원본을 보관하다.
    Keep the original.
  • Google translate 원본을 증명하다.
    Prove the original.
  • Google translate 원본을 확인하다.
    Confirm the original.
  • Google translate 원본으로 인정하다.
    Accept as original.
  • Google translate 동생은 동사무소에서 주민 등록 등본 원본 한 통을 발급받았다.
    The younger brother was issued an original copy of the resident registration from the dong office.
  • Google translate 사장은 계약서 원본에 서명을 하고 변호사에게 서류를 맡겼다.
    The president signed the original contract and entrusted the documents to the lawyer.
Từ tham khảo 사본(寫本): 원본을 복사하거나 베껴 놓은 서류나 책.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원본 (원본)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 원본 (原本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10)