🌟 원본 (原本)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원본 (
원본
)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở
🗣️ 원본 (原本) @ Ví dụ cụ thể
- 상기 증명서 사본은 원본 대조를 마친 것으로 원본과 동일한 효력을 가진다. [상기 (上記)]
- 의사록 원본. [의사록 (議事錄)]
- 원본 참조. [참조 (參照)]
- 고서점에서 원본 훈민정음이 발견되었다. [훈민정음 (訓民正音)]
- 와! 처음의 원본 사진보다 지금 것이 훨씬 더 예쁘네요! [보정 (補正)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 원본
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10)