🌟 사본 (寫本)

Danh từ  

1. 원본을 복사하거나 베껴 놓은 서류나 책.

1. BẢN SAO, BẢN COPY: Tài liệu hoặc sách được sao chụp hoặc sao chép lại từ bản gốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면허증 사본.
    A copy of the license.
  • Google translate 주민 등록증 사본.
    Copy of resident registration card.
  • Google translate 통장 사본.
    A copy of the bankbook.
  • Google translate 사본을 만들다.
    Make a copy.
  • Google translate 사본을 제시하다.
    Present a copy.
  • Google translate 사본을 제출하다.
    Submit a copy.
  • Google translate 사업을 하는 그는 잃어버릴 경우를 대비해서 중요한 계약서는 사본을 만들어 두었다.
    He in business has made copies of important contracts in case he loses them.
  • Google translate 여행사 직원은 비자 발급을 위해 여행을 예약한 고객들에게 여권 사본을 보내라고 했다.
    The travel agent asked the customers who booked the trip for visa issuance to send copies of their passports.
  • Google translate 이력서와 함께 제출해야 할 서류에는 무엇이 있습니까?
    What documents should i submit with my resume?
    Google translate 영어 성적표 사본을 제출하십시오.
    Submit a copy of your english report card.
Từ tham khảo 원본(原本): 여러 번 인쇄하여 발행한 책 중에서 가장 처음 인쇄하여 발행한 책., 다른…

사본: copy; transcript; duplicate,しゃほん【写本】,copie, double, duplicata, exemplaire, photocopie,copia, duplicado,نسخة,хуулбар,bản sao, bản copy,ฉบับสำเนา, ฉบับคัดลอก, เอกสารถ่ายสำเนา, เอกสารพิมพ์สำเนา, เอกสารคัดลอก, เอกสารอัดสำเนา,kopian, salinan, duplikat,копия,复印件,副本,抄本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사본 (사본)
📚 Từ phái sinh: 사본하다: 원본을 그대로 베끼다.

🗣️ 사본 (寫本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47)