🌟 등기부 (登記簿)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등기부 (
등기부
)
🗣️ 등기부 (登記簿) @ Ví dụ cụ thể
- 당장 등기부 등본을 발급받아야 하는데 어떡하죠? [교부되다 (交付/交附되다)]
- 등기부 등본. [등본 (謄本)]
🌷 ㄷㄱㅂ: Initial sound 등기부
-
ㄷㄱㅂ (
등기부
)
: 관청에서 개인의 부동산에 대한 권리나 사실 관계를 기록해 두는 장부.
Danh từ
🌏 SỔ ĐĂNG KÝ (BẤT ĐỘNG SẢN): Sổ sách mà cơ quan nhà nước ghi chép quyền lợi hay quan hệ thật sự đối với bất động sản của cá nhân. -
ㄷㄱㅂ (
단간방
)
: → 단칸방
Danh từ
🌏
• Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20)