🌟 소변 (小便)

☆☆   Danh từ  

1. (점잖게 이르는 말로) 사람의 오줌.

1. NƯỚC TIỂU: (cách nói tế nhị) Nước tiểu của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소변 검사.
    Urine test.
  • Google translate 소변 냄새.
    The smell of urine.
  • Google translate 소변이 급하다.
    Urine is urgent.
  • Google translate 소변이 나오다.
    Urine coming out.
  • Google translate 소변이 마렵다.
    I have to pee.
  • Google translate 소변을 보다.
    Urine.
  • Google translate 사내는 술에 취해 길거리에서 소변을 봤다.
    The man was drunk and urinated on the street.
  • Google translate 우리 집 막내는 초등학생인데 아직도 밤에 소변을 못 가린다.
    Our youngest is an elementary school student and still can't control his urine at night.
  • Google translate 소변이 너무 급해서 그런데 화장실 좀 다녀올게.
    I'm in a hurry to pee, but i'm going to the bathroom.
    Google translate 아까 물을 너무 많이 마시는 것 같더라.
    You seemed to drink too much water earlier.
Từ tham khảo 대변(大便): (점잖게 이르는 말로) 사람의 똥.

소변: urine,しょうべん【小便】しょうすい【小水】。おにょう【お尿】,urine,necesidad menor, orina,بول,шээс,nước tiểu,ปัสสาวะ,air seni, kemih,,小便,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소변 (소ː변)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí   Sức khỏe  

🗣️ 소변 (小便) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92)