🌟 콩팥
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콩팥 (
콩팓
) • 콩팥이 (콩파치
) • 콩팥을 (콩파틀
) • 콩팥만 (콩판만
)
🌷 ㅋㅍ: Initial sound 콩팥
-
ㅋㅍ (
커피
)
: 볶은 후 갈아서 물에 끓여 차로 마시는 커피나무의 열매. 또는 그 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẠT CÀ PHÊ, BỘT CÀ PHÊ: Hạt của cây cà phê, xay ra sau khi rang lên và nấu với nước rồi uống như trà. Hoặc thứ bột đó. -
ㅋㅍ (
카페
)
: 주로 커피와 차, 가벼운 간식거리 등을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN CÀ PHÊ: Nơi chủ yếu bán những thức ăn nhẹ, trà và cà phê. -
ㅋㅍ (
코피
)
: 콧구멍 밖으로 흘러나오는 피.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁU MŨI: Máu chảy ra ngoài lỗ mũi. -
ㅋㅍ (
캠프
)
: 산이나 들 또는 바닷가 등에 천막을 치고 일시적으로 하는 생활. 또는 그런 생활을 하는 곳.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẮM TRẠI, NƠI CẮM TRẠI: Dựng lều, trại và sinh hoạt tạm thời ở bờ biển, núi hay cánh đồng. Hoặc nơi sinh hoạt như vậy. -
ㅋㅍ (
커플
)
: 짝이 되는 남녀 한 쌍.
☆
Danh từ
🌏 CẶP, CẶP ĐÔI: Một cặp nam nữ thành đôi. -
ㅋㅍ (
콩팥
)
: 몸 안의 불필요한 물질을 몸 밖으로 내보내고 체액을 만들거나 그 양을 유지하는 일을 하는 내장 기관.
Danh từ
🌏 QUẢ THẬN, QUẢ CẬT: Cơ quan có tác dụng thải chất không cần thiết phát sinh trong cơ thể động vật ra ngoài và tạo hoặc duy trì lượng dịch thể nhất định. -
ㅋㅍ (
쿠폰
)
: 한 장씩 떼어 돈처럼 사용하는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU MUA HÀNG, PHIẾU GIẢM GIÁ: Phiếu tách từng tờ và sử dụng như tiền. -
ㅋㅍ (
캠핑
)
: 산이나 들 또는 바닷가 등에서 텐트를 치고 생활함. 또는 그런 생활.
Danh từ
🌏 SỰ CẮM TRẠI: Việc dựng lều, trại và sinh hoạt tạm thời ở bờ biển, núi hay cánh đồng. Hoặc sinh hoạt như thế. -
ㅋㅍ (
카펫
)
: 양털 등의 털로 겉면에 보푸라기가 일게 짠 두꺼운 모직물.
Danh từ
🌏 THẢM: Đồ len dày được đan bằng lông như lông cừu với bề mặt có lông dựng lên. -
ㅋㅍ (
카피
)
: 어떤 문서와 모양이 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TÔ, SỰ SAO CHÉP: Việc in hay vẽ hoặc sao chép lại giống hệt một tư liệu và hình dạng nào đó. -
ㅋㅍ (
카폰
)
: 자동차 안에 설치하여 운전 중에도 통화할 수 있는 무선 전화.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI LẮP TRONG XE Ô TÔ: Điện thoại không dây được lắp đặt trong xe để có thể nói chuyện ngay khi đang lái xe.
• Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70)