🌟 대변 (大便)

☆☆   Danh từ  

1. (점잖게 이르는 말로) 사람의 똥.

1. ĐẠI TIỆN: (cách nói lịch sự) Phân của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대변 검사.
    A stool test.
  • Google translate 대변이 마렵다.
    I have to go poop.
  • Google translate 대변을 가리다.
    Cover one's stool.
  • Google translate 대변을 누다.
    To defecate.
  • Google translate 대변을 보다.
    To poop.
  • Google translate 대변을 치우다.
    Clear one's stool.
  • Google translate 길을 가다 갑자기 대변이 마려워 화장실을 찾았다.
    On the way, i suddenly had to go to the bathroom because i had to go to the bathroom.
  • Google translate 나는 집에 들어서자마자 변기에 앉아 배에 힘을 주며 대변을 보았다.
    As soon as i entered the house, i sat on the toilet, flexing my stomach and pooping.
  • Google translate 얘야, 대변이 마려우면 얼른 화장실에 가거라.
    Sweetheart, if you need to pee, go to the bathroom quickly.
Từ tham khảo 소변(小便): (점잖게 이르는 말로) 사람의 오줌.

대변: feces; excrements; stools,だいべん【大便】。べん【便】,fèces, matières fécales, excréments, déjections, étron, selles,deyección, heces, defecación,البراز,баас, өтгөн,đại tiện,อุจจาระ, อึ,feses, tinja, kotoran,кал; испражнения: экскременты,大便,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대변 (대ː변)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí   Sức khỏe  

🗣️ 대변 (大便) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124)