🌟 도보 (徒步)

  Danh từ  

1. 자전거나 자동차 등의 탈것을 타지 않고 걸어감.

1. SỰ ĐI BỘ, SỰ ĐI DẠO, SỰ DẠO BỘ: Việc bước đi chứ không đi các phương tiện giao thông như xe đạp hay ô tô v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도보 순찰.
    Walking patrol.
  • Google translate 도보 여행.
    A walking tour.
  • Google translate 도보 행군.
    Walk march.
  • Google translate 도보로 가다.
    Walk.
  • Google translate 도보로 떠나다.
    Leave on foot.
  • Google translate 나는 매일 도보로 학교에 간다.
    I go to school on foot every day.
  • Google translate 이곳은 유적지가 모여 있어 도보로 관광을 하기에 좋다.
    This place is good for sightseeing on foot because of the collection of historical sites.
  • Google translate 지수야, 너 전국 여행을 할 때 차 타고 다닐 거야?
    Jisoo, are you going to drive around when you travel the country?
    Google translate 아니. 도보 여행으로 계획했어.
    No. i planned it on a walking trip.
Từ đồng nghĩa 보행(步行): 걸어 다님.

도보: walking,とほ【徒歩】,marche,andadura, caminata, pedestrismo,المشي على الأقدام,алхах, явган явах,sự đi bộ, sự đi dạo, sự dạo bộ,การเดิน,jalan kaki, berjalan,ходьба,徒步,步行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도보 (도보)
📚 Từ phái sinh: 도보하다: 탈것을 타지 않고 걸어가다., 보답하기를 꾀하다.

🗣️ 도보 (徒步) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101)