🌟 해갈하다 (解渴 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해갈하다 (
해ː갈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해갈(解渴): 목마름을 해결하여 없애 버림., 비가 내려 가뭄을 겨우 벗어남., (비유적…
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 해갈하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273)