🌟 해갈하다 (解渴 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해갈하다 (
해ː갈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 해갈(解渴): 목마름을 해결하여 없애 버림., 비가 내려 가뭄을 겨우 벗어남., (비유적…
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 해갈하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104)