🌟 해갈하다 (解渴 하다)

Động từ  

1. 목마름을 해결하여 없애 버리다.

1. GIẢI KHÁT: Làm cho tan biến cảm giác khát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈증을 해갈하다.
    To quench one's thirst.
  • 목마름을 해갈하다.
    Thirsty away.
  • 물로 해갈하다.
    To purify with water.
  • 완전히 해갈하다.
    Completely disembark.
  • 민준은 냉수 한 잔으로 타는 듯한 갈증을 해갈하였다.
    Minjun quenched his burning thirst with a glass of cold water.
  • 도보 여행을 할 때에는 해갈할 수 있는 물을 챙기는 편이 좋다.
    It is advisable to bring some water for a walk.
  • 도중에 물이 떨어졌을 텐데 어떻게 해갈하였습니까?
    The water must have dropped in the middle of it. how did you manage it?
    빗물을 받아 마시며 연명했지요.
    They lived from drinking rainwater.

2. 비가 내려 가뭄을 겨우 벗어나다.

2. GIẢI HẠN: Thoát khỏi hạn hán nhờ trời mưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논밭이 해갈하다.
    The paddy fields are running low.
  • 대지가 해갈하다.
    The ground clears.
  • 강수로 해갈하다.
    Dismantle to the river.
  • 단비로 해갈하다.
    Break with a single rain.
  • 어제부터 내린 반가운 봄비로 극심했던 가뭄을 대부분 해갈하였다.
    The welcome spring rain from yesterday has mostly wiped out the severe drought.
  • 가뭄으로 말라붙은 논을 해갈하기 위해서는 약 일 톤의 물이 필요했다.
    It took about a ton of water to clear up the dry rice paddies from the drought.
  • 이번 눈으로 가뭄을 해갈할 수 있을 걸세.
    This snow should clear the drought.
    그럼 이 말라붙은 밭들이 촉촉해질 수 있겠군.
    So these dry fields can be moistened.

3. (비유적으로) 없던 돈이 조금 생기다.

3. HÓA GIẢI CƠN KHÁT: (cách nói ẩn dụ) Tiền ở đâu đó sinh ra một ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자금 사정을 해갈하다.
    Get the funding done.
  • 재정난을 해갈하다.
    Get rid of financial difficulties.
  • 순식간에 해갈하다.
    Dismissed in an instant.
  • 김 부장이 회사의 자금난을 해갈할 새 프로젝트를 가져왔다.
    Kim brought a new project to help the company overcome its financial difficulties.
  • 시장은 세금을 올려 재정난을 해갈하려고 하다가 시민들의 반발을 샀다.
    The mayor drew a backlash from citizens as he tried to tackle financial difficulties by raising taxes.
  • 우리 남편이 특별 보너스를 받아 왔어.
    My husband's been getting a special bonus.
    잘됐네! 그 덕에 어렵다던 가계 재정을 어느 정도 해갈할 수 있겠구나.
    That's great! thanks to that, we can manage some of the difficult household finances.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해갈하다 (해ː갈하다)
📚 Từ phái sinh: 해갈(解渴): 목마름을 해결하여 없애 버림., 비가 내려 가뭄을 겨우 벗어남., (비유적…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20)