🌟 달빛

☆☆   Danh từ  

1. 달에서 비치는 빛.

1. ÁNH TRĂNG: Ánh sáng phát ra từ trăng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달빛 아래.
    Under the moonlight.
  • Google translate 달빛이 밝다.
    The moon is bright.
  • Google translate 달빛이 비치다.
    Moonlight shines.
  • Google translate 달빛이 쏟아지다.
    The moonlight pours.
  • Google translate 달빛이 환하다.
    The moon is bright.
  • Google translate 달빛을 받다.
    Be in the moonlight.
  • Google translate 오늘 밤은 보름달이 떠서 유난히도 달빛이 밝다.
    The moon is unusually bright tonight because of the full moon.
  • Google translate 창으로 달빛이 비쳐 들어서 방 안이 환하게 밝았다.
    The moonlight shone through the window, brightening the room.
  • Google translate 달빛이 참 환하네.
    The moonlight is very bright.
    Google translate 응. 달이 어두운 거리를 밝게 비추고 있어.
    Yeah. the moon is shining brightly on the dark streets.
Từ đồng nghĩa 월광(月光): 달에서 나오는 빛.

달빛: moonlight,げっこう【月光】。つきのひかり【月の光】。つきかげ・げつえい【月影】。つきあかり【月明かり】,clair de lune, rayon de lune,luz de la luna, claro de la luna,ضوء القمر,сарны туяа, сарны гэрэл,ánh trăng,แสงจันทร์,cahaya bulan,лунный свет,月色,月光,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달빛 (달삗) 달빛이 (달삐치) 달빛도 (달삗또) 달빛만 (달삔만)
📚 thể loại: Thiên thể   Thời tiết và mùa  


🗣️ 달빛 @ Giải nghĩa

🗣️ 달빛 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46)