🌟 퍼붓다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퍼붓다 (
퍼붇따
) • 퍼부어 () • 퍼부으니 () • 퍼붓는 (퍼분는
)
🗣️ 퍼붓다 @ Ví dụ cụ thể
- 장대비가 퍼붓다. [장대비 (長대비)]
- 저주를 퍼붓다. [저주 (詛呪/咀呪)]
- 구박을 퍼붓다. [구박 (驅迫)]
- 굵직하게 퍼붓다. [굵직하다]
- 소낙비가 퍼붓다. [소낙비]
- 조소를 퍼붓다. [조소 (嘲笑)]
- 공격을 퍼붓다. [공격 (攻擊)]
- 내리 퍼붓다. [내리]
- 욕지거리를 퍼붓다. [욕지거리 (辱지거리)]
- 잔소리를 퍼붓다. [잔소리]
- 야유를 퍼붓다. [야유 (揶揄)]
- 혹평을 퍼붓다. [혹평 (酷評)]
- 맹비난을 퍼붓다. [맹비난 (猛非難)]
- 강설이 퍼붓다. [강설 (強雪)]
- 악담을 퍼붓다. [악담 (惡談)]
- 상말을 퍼붓다. [상말 (常말)]
- 비방을 퍼붓다. [비방 (誹謗)]
- 육두문자를 퍼붓다. [육두문자 (肉頭文字)]
- 지청구를 퍼붓다. [지청구]
- 포탄을 퍼붓다. [포탄 (砲彈)]
- 폭언을 퍼붓다. [폭언 (暴言)]
- 비가 퍼붓다. [비]
- 퍽퍽 퍼붓다. [퍽퍽]
- 면전에 퍼붓다. [면전 (面前)]
- 막말을 퍼붓다. [막말]
- 큰비가 퍼붓다. [큰비]
- 맹공을 퍼붓다. [맹공 (猛攻)]
- 한줄기 퍼붓다. [한줄기]
- 험담을 퍼붓다. [험담 (險談)]
- 극언을 퍼붓다. [극언 (極言)]
- 주먹질을 퍼붓다. [주먹질]
- 독설을 퍼붓다. [독설 (毒舌)]
- 총탄을 퍼붓다. [총탄 (銃彈)]
- 뭇매를 퍼붓다. [뭇매]
- 공세를 퍼붓다. [공세 (攻勢)]
- 인신공격을 퍼붓다. [인신공격 (人身攻擊)]
- 비난을 퍼붓다. [비난 (非難)]
- 억수로 퍼붓다. [억수]
- 우박이 퍼붓다. [우박 (雨雹)]
- 욕을 퍼붓다. [욕 (辱)]
- 욕설을 퍼붓다. [욕설 (辱說)]
🌷 ㅍㅂㄷ: Initial sound 퍼붓다
-
ㅍㅂㄷ (
퍼붓다
)
: 비나 눈이 엄청나게 많이 마구 내리다.
☆
Động từ
🌏 TRÚT ÀO ÀO, RƠI ÀO ÀO, ĐỔ XUỐNG ÀO ÀO: Mưa hay tuyết rơi nhiều dữ dội. -
ㅍㅂㄷ (
피바다
)
: (비유적으로) 사방에 온통 피가 여기저기 흩어져 어지러운 곳.
Danh từ
🌏 BIỂN MÁU: (cách nói ẩn dụ) Nơi tứ phương đầy máu vương vãi bừa bãi chỗ này chỗ kia.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86)