🌟 잔소리

☆☆   Danh từ  

1. 쓸데없이 자질구레한 말을 늘어놓음. 또는 그 말.

1. SỰ NÓI LẢM NHẢM, SỰ LÈ NHÈ, LỜI NÓI LẢM NHẢM: Việc liên tục nói những lời lặt vặt, nhảm nhí. Hoặc lời nói đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔소리가 많다.
    A lot of nagging.
  • Google translate 잔소리를 늘어놓다.
    Give a lecture.
  • Google translate 그는 술만 마시면 잔소리를 한없이 늘어놓곤 했다.
    He used to nag endlessly whenever he drank.
  • Google translate 내가 부탁을 하자 지수는 이런저런 잔소리를 해 가며 부탁을 거절했다.
    When i asked for a favor, jisoo nagged at me one thing or another and refused the request.
  • Google translate 나보고 이 일을 하라고? 어떻게 나한테 이런 일을 시킬 수 있어?
    You want me to do this? how could you let me do this?
    Google translate 잔소리 말고 그냥 하라면 해.
    Don't nag me, just do it.
Từ đồng nghĩa 잔말: 쓸데없이 자질구레하게 하는 말.

잔소리: useless talk; idle talk,こごと【小言】。もんく【文句】,chicanerie,sermón,كلام غير مفيد,дэмий үг, үглээ үг, яншаа үг,sự nói lảm nhảm, sự lè nhè, lời nói lảm nhảm,การบ่น, การพูดไปเรื่อย, การปริปาก, คำพูดบ่น,celoteh, ocehan,ворчание; брюзжание; словесные препирания,说废话,废话,

2. 필요 이상으로 듣기 싫은 말을 하며 꾸짖거나 참견함. 또는 그런 말.

2. SỰ CA CẨM, SỰ CÀU NHÀU, LỜI CA CẨM, LỜI CÀU NHÀU: Sự nhiếc móc hoặc tham gia ý kiến bằng những lời không muốn nghe một cách không cần thiết phải nói ra nữa. Hoặc lời như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔소리가 심하다.
    He nags a lot.
  • Google translate 잔소리를 듣다.
    Get a scolding.
  • Google translate 잔소리를 퍼붓다.
    Nonsense.
  • Google translate 잔소리를 하다.
    Give a lecture.
  • Google translate 나의 계속되는 잔소리에 아들은 짜증을 냈다.
    My nagging irritated my son.
  • Google translate 승규는 공부하라는 부모님의 잔소리가 듣기 싫었다.
    Seung-gyu didn't want to hear his parents nagging him to study.
  • Google translate 술 좀 그만 마시라고 아무리 잔소리를 해도 듣지를 않아요.
    No matter how much i nag to stop drinking, i won't listen.
    Google translate 음, 무조건 잔소리를 하기 보다는 타일러 가며 좋게 말해 보세요.
    Well, try to speak nicely by tyler rather than nag him unconditionally.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔소리 (잔소리)
📚 Từ phái sinh: 잔소리하다: 쓸데없이 자질구레한 말을 늘어놓다., 필요 이상으로 듣기 싫은 말을 하며 꾸…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  

🗣️ 잔소리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155)