🌷 Initial sound: ㅈㅅㄹ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 13
•
잔소리
:
쓸데없이 자질구레한 말을 늘어놓음. 또는 그 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI LẢM NHẢM, SỰ LÈ NHÈ, LỜI NÓI LẢM NHẢM: Việc liên tục nói những lời lặt vặt, nhảm nhí. Hoặc lời nói đó.
•
집사람
:
(겸손하게 이르는 말로) 자기 아내.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TÔI, BÀ XÃ: (cách nói khiêm tốn) Vợ của mình.
•
정신력
(精神力)
:
어떤 것을 버티거나 이루고자 하는 정신적인 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TINH THẦN: Sức mạnh mang tính tinh thần mà chịu đựng hoặc muốn thực hiện điều nào đó.
•
적설량
(積雪量)
:
땅 위에 쌓여 있는 눈의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TUYẾT TÍCH TỤ, LƯỢNG TUYẾT CHẤT ĐỐNG: Lượng tuyết được dồn đống trên mặt đất.
•
진실로
(眞實 로)
:
거짓 없이 정말로.
Phó từ
🌏 THÀNH THẬT: Không dối trá, thật lòng.
•
짐수레
:
짐을 싣는 데 쓰는, 사람이나 짐승이 끄는 바퀴가 달린 기구.
Danh từ
🌏 XE ĐẨY HÀNH LÝ: Thiết bị có gắn bánh xe do người hay động vật kéo đi, dùng để vận chuyển hành lí.
•
전속력
(全速力)
:
낼 수 있는 최대의 속력.
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ TỐI ĐA: Tốc độ tối đa có thể đạt được.
•
종소리
(鐘 소리)
:
종을 치면 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG CHUÔNG: Âm thanh phát ra khi đánh chuông.
•
집수리
(집 修理)
:
집의 낡거나 고장 난 데를 손보아 고치거나, 집의 구조를 편리하게 바꿈. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ SỬA NHÀ: Việc sửa sang những phần hỏng hóc hoặc lâu ngày của ngôi nhà hoặc thay đổi thành cấu trúc nhà tiện lợi hơn. Hoặc công việc đó.
•
주소록
(住所錄)
:
여러 사람의 주소나 전화번호, 이메일 주소 등을 적어서 모아 둔 것.
Danh từ
🌏 SỔ ĐỊA CHỈ, SỔ DANH BẠ, SỔ ĐIỆN THOẠI: Cái ghi lại tập trung địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email... của nhiều người.
•
자생력
(自生力)
:
스스로 살아 나가는 능력이나 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TỰ SỐNG ĐỘC LẬP: Sức mạnh hay năng lực tự mình sống.
•
잡소리
(雜 소리)
:
시끄러운 여러 가지 소리.
Danh từ
🌏 TẠP ÂM: Đủ thứ âm thanh ồn ào.
•
정수리
(頂 수리)
:
머리의 맨 위쪽.
Danh từ
🌏 ĐỈNH ĐẦU: Phía trên cùng của đầu.
• Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)