🌟 잡소리 (雜 소리)

Danh từ  

1. 시끄러운 여러 가지 소리.

1. TẠP ÂM: Đủ thứ âm thanh ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시끄러운 잡소리.
    Loud noise.
  • Google translate 잡소리가 나다.
    There is a murmur.
  • Google translate 잡소리가 섞이다.
    The murmur mixes.
  • Google translate 잡소리를 내다.
    Make noise.
  • Google translate 잡소리를 찾다.
    Find noise.
  • Google translate 풍금이 오래돼서 발판을 누르면 시끄러운 잡소리가 섞여 나온다.
    The wind is old and when you press the platform, loud noise comes out.
  • Google translate 산 지 십 년이 넘은 선풍기이지만 잡소리 없이 아직까지 조용히 잘 돌아간다.
    A fan over ten years old, but it still runs quietly and smoothly without noise.
Từ đồng nghĩa 잡음(雜音): 시끄러운 여러 가지 소리., 전화기나 라디오 등에서 나는, 귀에 거슬리는 …

잡소리: noises,ざつおん【雑音】,bruit,ruido,أصوات مختلفة,эсэн бусын шуугиан, элдэв шуугиан,tạp âm,คำพูดไร้สาระ, เสียงดังเล็ก ๆ น้อย ๆ,desis, kebisingan,Разные звуки,杂音,杂声,

2. (낮잡아 이르는 말로) 쓸데없이 하는 잡스러운 말.

2. LỜI NGỚ NGẨN: (cách nói hạ thấp) Lời nói tạp nham, vô ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓸데없는 잡소리.
    Nonsense noise.
  • Google translate 잡소리를 지껄이다.
    Chatter.
  • Google translate 잡소리를 집어치우다.
    Cut the crap.
  • Google translate 잡소리를 하다.
    Talk nonsense.
  • Google translate 잡소리로 치부하다.
    Dismiss as a jumble.
  • Google translate 두 사람은 쓸데없는 잡소리를 하며 시시덕거리고 있었다.
    The two were flirting with idle chatter.
  • Google translate 나는 지수가 화를 내면서 마구 쏟아 내는 말들이 그저 잡소리로만 들렸다.
    I just heard the rumblings of ji-su's rambling words as she got angry.
  • Google translate 안 하면 안 될까요?
    Can we not?
    Google translate 하라면 그냥 하지, 무슨 잡소리가 그리도 많아?
    I'll just do it if you tell me to, what's so much noise?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡소리 (잡쏘리)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48)