🌟 종소리 (鐘 소리)

Danh từ  

1. 종을 치면 나는 소리.

1. TIẾNG CHUÔNG: Âm thanh phát ra khi đánh chuông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교회의 종소리.
    The bells of the church bells.
  • Google translate 맑은 종소리.
    Clear bells.
  • Google translate 종소리가 나다.
    Bell sounds.
  • Google translate 종소리가 울리다.
    Bells ring.
  • Google translate 종소리가 퍼지다.
    Bells ring.
  • Google translate 종소리를 듣다.
    Listen to the bells.
  • Google translate 이 종은 깊고 아름다운 종소리를 냅니다.
    This bell has a deep, beautiful bell sound.
  • Google translate 새해를 알리는 제야의 종소리를 듣기 위해 많은 사람들이 몰렸다.
    Many people gathered to hear the bells of the new year's eve.
  • Google translate 벌써 자정인가 봐.
    It's already midnight.
    Google translate 그러게, 종소리가 들리는 걸 보니 시간이 벌써 그렇게 됐구나.
    Yeah, it's already time to hear the bells.

종소리: bell sound,しょうせい【鐘声】,son de cloche, carillon, sonnerie,campanada,صوت جرس,хонхны дуу,tiếng chuông,เสียงระฆัง, เสียงกระดิ่ง,bunyi lonceng,колокольный звук,钟声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종소리 (종쏘리)

🗣️ 종소리 (鐘 소리) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57)