🌟 적설량 (積雪量)

Danh từ  

1. 땅 위에 쌓여 있는 눈의 양.

1. LƯỢNG TUYẾT TÍCH TỤ, LƯỢNG TUYẾT CHẤT ĐỐNG: Lượng tuyết được dồn đống trên mặt đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서울 적설량.
    Snowfall in seoul.
  • Google translate 적설량이 많다.
    Heavy snowfall.
  • Google translate 적설량을 기록하다.
    Record the amount of snowfall.
  • Google translate 적설량을 재다.
    Measure the amount of snowfall.
  • Google translate 적설량을 측정하다.
    Measure the amount of snowfall.
  • Google translate 울릉도는 한국에서 가장 적설량이 많은 지역이다.
    Ulleungdo is the most snow-prone area in korea.
  • Google translate 어제 내린 눈은 20년만의 최고 적설량인 15.6cm를 기록했다.
    Yesterday's snow hit 15.6 centimeters, the highest snowfall in 20 years.
  • Google translate 예년보다 적설량이 줄어 스키장 운영에 큰 어려움이 있을 것으로 예상된다.
    It is expected that there will be great difficulties in operating the ski resort due to less snow than in previous years.
  • Google translate 눈이 이렇게 많이 오는데 우리 내일 여행 갈 수 있을까?
    It's snowing so much, can we go on a trip tomorrow?
    Google translate 적설량을 보고 판단하자.
    Let's judge by the amount of snowfall.

적설량: the amount of snowfall,せきせつりょう【積雪量】,enneigement,nevada,كمية الثلج المتساقط,,lượng tuyết tích tụ, lượng tuyết chất đống,ปริมาณหิมะที่ตกทับถมอยู่,curah salju, jumlah salju menumpuk,количество выпавшего снега; количество осадков в виде снега; количество снежных осадков,积雪量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적설량 (적썰량)

🗣️ 적설량 (積雪量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23)