🌟 집사람

  Danh từ  

1. (겸손하게 이르는 말로) 자기 아내.

1. NHÀ TÔI, BÀ XÃ: (cách nói khiêm tốn) Vợ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알뜰한 집사람.
    A frugal wife.
  • Google translate 집사람이 고생하다.
    My wife suffers.
  • Google translate 집사람을 아끼다.
    Save my wife.
  • Google translate 집사람과 싸우다.
    Fight with my wife.
  • Google translate 집사람과 의논하다.
    Discuss with your wife.
  • Google translate 집사람에게 전화하다.
    Call my wife.
  • Google translate 아이들 교육 문제는 집사람과 상의해 보는 게 좋겠습니다.
    You'd better consult your wife about children's education.
  • Google translate 어젯밤에 술을 마시고 늦게 들어갔더니 집사람이 화가 단단히 났어요.
    My wife's pissed off because i drank and went home late last night.
  • Google translate 요즘은 퇴근하면 곧바로 집으로 가시네요?
    Do you go home right after work these days?
    Google translate 네, 집사람이 몸이 아파서 일찍 가 봐야 합니다.
    Yeah, she's sick, so she has to leave early.
Từ tham khảo 마누라: (친근하게 이르는 말로) 중년이 넘은 아내., (속된 말로) 중년이 넘은 여자.
Từ tham khảo 안사람: (낮추어 이르는 말로) 아내.

집사람: wife,かない【家内】,femme, épouse,esposa, mujer,زوجة,гэрийн хүн,nhà tôi, bà xã,ภรรยา, เมีย,istri saya,супруга,内人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집사람 (집싸람)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 집사람 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7)