🌟 마누라

  Danh từ  

1. (친근하게 이르는 말로) 중년이 넘은 아내.

1. BÀ XÃ, BÀ NHÀ: (cách nói thân mật) Người vợ qua tuổi trung niên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 마누라.
    My wife.
  • Google translate 여우 같은 마누라.
    A foxy wife.
  • Google translate 마누라 속을 썩이다.
    Wife's upsetting.
  • Google translate 마누라를 얻다.
    Get a wife.
  • Google translate 매일 마누라가 차려 주는 아침밥을 먹고 출근하니 속이 든든하다.
    I feel reassured to go to work every day after breakfast served by my wife.
  • Google translate 마누라 발바닥이 갈라진 것을 보니 고생만 시킨 것 같아 가슴이 아프다.
    Seeing my wife's feet split, it's heartbreaking to see that she's only makes my heart ache.
  • Google translate 요즘 자꾸 마누라의 눈치를 보게 돼.
    I've been getting on my wife's nerves lately.
    Google translate 무슨 잘못한 거 있어?
    Did you do something wrong?
Từ tham khảo 안사람: (낮추어 이르는 말로) 아내.
Từ tham khảo 집사람: (겸손하게 이르는 말로) 자기 아내.

마누라: wife,かない【家内】。にょうぼう【女房】。かみさん【上さん】,,esposa, mujer,,эхнэр, гэргий,bà xã, bà nhà,เมีย, ภรรยา,istri,жена; супруга,老婆,

2. (속된 말로) 중년이 넘은 여자.

2. BÀ TRẺ: (cách nói thông tục) Phụ nữ qua tuổi trung niên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옆집 마누라.
    Next door's wife.
  • Google translate 주인집 마누라.
    Owner's wife.
  • Google translate 젊은 마누라.
    Young wife.
  • Google translate 정자 밑에서 늙은 마누라가 큰 소리로 떠들고 있다.
    Under the pavilion, an old wife is making a loud noise.
  • Google translate 주막집 마누라는 입담이 좋아서 사람들에게 인기가 좋다.
    The tavern wife is popular with people for her good tongue.
  • Google translate 이웃집 여자의 별명은 왜 곰보 마누라야?
    Why is the neighbor's nickname gombo's wife?
    Google translate 예전에 그 여자 얼굴에 곰보가 잔뜩 났었대.
    She used to have a lot of gummy bears on her face.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마누라 (마누라)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Mối quan hệ con người  

🗣️ 마누라 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82)