🌟 마누라
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마누라 (
마누라
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Mối quan hệ con người
🗣️ 마누라 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄴㄹ: Initial sound 마누라
-
ㅁㄴㄹ (
며느리
)
: 아들의 아내.
☆☆
Danh từ
🌏 CON DÂU: Vợ của con trai. -
ㅁㄴㄹ (
마누라
)
: (친근하게 이르는 말로) 중년이 넘은 아내.
☆
Danh từ
🌏 BÀ XÃ, BÀ NHÀ: (cách nói thân mật) Người vợ qua tuổi trung niên. -
ㅁㄴㄹ (
물난리
)
: 비가 지나치게 많이 와서 피해를 입는 일.
Danh từ
🌏 VẤN NẠN VỀ NƯỚC (LŨ LỤT...): Việc bị thiệt hại do mưa quá nhiều. -
ㅁㄴㄹ (
미네랄
)
: 칼슘이나 나트륨과 같이 생물이 살아가는 데 필요한 광물성의 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT KHOÁNG, KHOÁNG CHẤT: Loại chất có chứa hàm lượng khoáng cần thiết cho sự sống của sinh vật như calcium hay natrium. -
ㅁㄴㄹ (
미나리
)
: 축축한 땅에서 자라며 잎과 줄기에 독특한 향기가 있어서 나물 등의 재료로 사용되는 풀.
Danh từ
🌏 RAU CẦN: Là loại rau lớn lên ở nơi ẩm ướt, lá và thân có mùi đặc biệt nên được sử dụng làm nguyên liệu như rau. -
ㅁㄴㄹ (
무능력
)
: 어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ NĂNG, SỰ KHÔNG CÓ NĂNG LỰC: Sự không có khả năng hay sức lực làm việc gì đó. -
ㅁㄴㄹ (
몸놀림
)
: 몸의 움직임.
Danh từ
🌏 SỰ NHANH NHẸN, SỰ LANH LẸ, SỰ THÁO VÁT: Sự chuyển động của cơ thể.
• Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82)