🌟 혼인하다 (婚姻 하다)

Động từ  

1. 남자와 여자가 부부가 되다.

1. KẾT HÔN: Nam và nữ trở thành vợ chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼인할 나이.
    Age of marriage.
  • Google translate 남녀가 혼인하다.
    Men and women get married.
  • Google translate 어릴 때 혼인하다.
    Marry as a child.
  • Google translate 여인은 혼인한 지 일 년 만에 남편을 사고로 잃었다.
    The woman lost her husband in an accident after a year of marriage.
  • Google translate 친구는 혼인하고 나더니 마누라 말에 꼼짝도 못하고 산다.
    A friend is married and lives on the back of his wife's horse.
  • Google translate 우리나라는 가까운 핏줄끼리 혼인하는 것을 법으로 막고 있다.
    Our country is preventing close blood relatives from marrying.
Từ đồng nghĩa 결혼하다(結婚하다): 남자와 여자가 법적으로 부부가 되다.

혼인하다: marry,こんいんする【婚姻する】,se marier,casarse,يتزوّج,хуримлах, гэрлэх,kết hôn,สมรส, แต่งงาน,menikah,вступать в брак,结婚,成婚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼인하다 (호닌하다)
📚 Từ phái sinh: 혼인(婚姻): 남자와 여자가 부부가 되는 일.

🗣️ 혼인하다 (婚姻 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42)