🌟 혼인하다 (婚姻 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼인하다 (
호닌하다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼인(婚姻): 남자와 여자가 부부가 되는 일.
🗣️ 혼인하다 (婚姻 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 낭자와 혼인하다. [낭자 (娘子)]
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 혼인하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42)