ㅁㄴㄹ (
마누라
)
: (친근하게 이르는 말로) 중년이 넘은 아내.
☆
Danh từ
🌏 BÀ XÃ, BÀ NHÀ: (cách nói thân mật) Người vợ qua tuổi trung niên.
ㅁㄴㄹ (
물난리
)
: 비가 지나치게 많이 와서 피해를 입는 일.
Danh từ
🌏 VẤN NẠN VỀ NƯỚC (LŨ LỤT...): Việc bị thiệt hại do mưa quá nhiều.
ㅁㄴㄹ (
미네랄
)
: 칼슘이나 나트륨과 같이 생물이 살아가는 데 필요한 광물성의 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT KHOÁNG, KHOÁNG CHẤT: Loại chất có chứa hàm lượng khoáng cần thiết cho sự sống của sinh vật như calcium hay natrium.
ㅁㄴㄹ (
미나리
)
: 축축한 땅에서 자라며 잎과 줄기에 독특한 향기가 있어서 나물 등의 재료로 사용되는 풀.
Danh từ
🌏 RAU CẦN: Là loại rau lớn lên ở nơi ẩm ướt, lá và thân có mùi đặc biệt nên được sử dụng làm nguyên liệu như rau.
ㅁㄴㄹ (
무능력
)
: 어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ NĂNG, SỰ KHÔNG CÓ NĂNG LỰC: Sự không có khả năng hay sức lực làm việc gì đó.
ㅁㄴㄹ (
몸놀림
)
: 몸의 움직임.
Danh từ
🌏 SỰ NHANH NHẸN, SỰ LANH LẸ, SỰ THÁO VÁT: Sự chuyển động của cơ thể.