💕 Start: 며
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 4
•
며칠
:
그달의 몇째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MẤY: Ngày thứ mấy của tháng đó.
•
며느리
:
아들의 아내.
☆☆
Danh từ
🌏 CON DÂU: Vợ của con trai.
•
며
:
잇달아 쓰인 둘 이상의 비슷한 사물을 이어 주는 조사.
Trợ từ
🌏 VÀ: Trợ từ kết nối hai sự vật tương tự trở lên được dùng liên tiếp.
•
며느릿감
:
며느리로 삼을 만한 여자.
Danh từ
🌏 HÌNH MẪU CON DÂU LÝ TƯỞNG: Cô gái xứng đáng để nhận làm con dâu.
• Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70)