🌟 둘째

☆☆☆   Định từ  

1. 두 번째 차례의.

1. THỨ HAI: Thuộc thứ hai

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둘째 딸.
    Second daughter.
  • Google translate 둘째 며느리.
    Second daughter-in-law.
  • Google translate 둘째 사위.
    Second son-in-law.
  • Google translate 둘째 아들.
    Second son.
  • Google translate 둘째 아이.
    Second child.
  • Google translate 아버지는 우리 삼형제 중에서 둘째 아들을 가장 믿으신다.
    The father trusts the second son the most among our three brothers.
  • Google translate 김 과장의 둘째 아들은 지금 군대에 가 있다.
    Kim's second son is now in the army.
  • Google translate 이번에 둘째 사위를 본다면서요?
    I hear you're seeing your second son-in-law this time.
    Google translate 네, 둘째 딸이 결혼하게 됐어요.
    Yes, my second daughter is getting married.

둘째: second,ふたつめの【二つ目の】。ふたりめの【二人目の】 。にばんめの【二番目の】,(dét.) second, deuxième,segundo,الثاني,хоёрдугаар, хоёр дахь,thứ hai,ที่สอง, ลำดับที่สอง,kedua,второй,第二,老二,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둘째 (둘ː째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 둘째 @ Giải nghĩa

🗣️ 둘째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Luật (42)