🌟 두째

Định từ  

1. → 둘째 3

1.


두째: ,

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59)