🌟 두째

Định từ  

1. → 둘째 3

1.


Start

End

Start

End


Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138)