🌷 Initial sound: ㄷㅉ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 6 ALL : 11

둘째 : 순서가 두 번째인 차례. ☆☆☆ Số từ
🌏 THỨ HAI: Thứ tự là thứ hai.

뒤쪽 : 향하고 있는 방향의 반대쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA SAU: Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.

둘째 : 처음부터 세어 모두 두 개가 됨. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN THỨ HAI, LẦN HAI: Tính từ đầu thì tất cả được hai.

둘째 : 두 번째 차례의. ☆☆☆ Định từ
🌏 THỨ HAI: Thuộc thứ hai

동쪽 (東 쪽) : 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG, HƯỚNG ĐÔNG: Một trong bốn hướng, hướng mặt trời mọc.

대쪽 : 대나무의 줄기를 쪼갠 조각. Danh từ
🌏 THANH TRE: Đoạn tre được chẻ từ cây tre.

두째 : → 둘째 1 Danh từ
🌏

두째 : → 둘째 2 Số từ
🌏

단짝 (單 짝) : 아주 친해서 항상 함께 다니는 사이. 또는 그러한 친구. Danh từ
🌏 QUAN HỆ TÂM GIAO, NGƯỜI BẠN TÂM GIAO: Quan hệ rất thân thiết, luôn cùng đồng hành. Hoặc người bạn như vậy.

두째 : → 둘째 3 Định từ
🌏

등짝 : (속된 말로) 등. Danh từ
🌏 TẤM LƯNG: (cách nói thông tục) Lưng.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)