🌟 분만하다 (分娩 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분만하다 (
분만하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분만(分娩): 아이를 낳음.
🗣️ 분만하다 (分娩 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정상아를 분만하다. [정상아 (正常兒)]
- 제왕 절개로 분만하다. [제왕 절개 (帝王切開)]
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 분만하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160)