🌟 분만하다 (分娩 하다)

Động từ  

1. 아이를 낳다.

1. LÂM BỒN: Sinh con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분만한 아내.
    A wife of delivery.
  • Google translate 여자아이를 분만하다.
    Deliver a baby girl.
  • Google translate 수술로 분만하다.
    Delivery by surgery.
  • Google translate 건강하게 분만하다.
    Deliver in good health.
  • Google translate 병원에서 분만하다.
    Delivery at the hospital.
  • Google translate 아내는 지난 주에 건강한 사내아이를 분만했다.
    Wife delivered a healthy baby boy last week.
  • Google translate 산모는 아이를 분만하자마자 아이에게 젖을 물렸다.
    The mother breast-feeding the child as soon as she gave birth.
  • Google translate 그녀는 둘째 아이는 병원에 가지 않고 집에서 분만하기로 했다.
    She decided not to go to the hospital but to deliver her second child at home.
Từ đồng nghĩa 해산하다(解産하다): 아이를 낳다.
Từ đồng nghĩa 출산하다(出産하다): 아이를 낳다.

분만하다: deliver a child,ぶんべんする【分娩する】。しゅっさんする【出産する】,accoucher, donner naissance à, donner le jour à,parir, dar a luz,يولد,төрөх, нярайлах,lâm bồn,คลอดลูก, ออกลูก, ให้กำเนิดลูก,melahirkan, bersalin,рожать,分娩,生产,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분만하다 (분만하다)
📚 Từ phái sinh: 분만(分娩): 아이를 낳음.

🗣️ 분만하다 (分娩 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42)