🌟 분만하다 (分娩 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분만하다 (
분만하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분만(分娩): 아이를 낳음.
🗣️ 분만하다 (分娩 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정상아를 분만하다. [정상아 (正常兒)]
- 제왕 절개로 분만하다. [제왕 절개 (帝王切開)]
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 분만하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42)