🌷 Initial sound: ㅂㅁㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 23 ALL : 24

분명하다 (分明 하다) : 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.

비만하다 (肥滿 하다) : 살이 쪄서 몸이 뚱뚱하다. Tính từ
🌏 BÉO PHÌ: Tăng cân nên cơ thể béo.

변모하다 (變貌 하다) : 모양이나 모습이 바뀌거나 달라지다. Động từ
🌏 THAY ĐỔI DIỆN MẠO, BIẾN DẠNG: Hình dạng hay dáng vẻ bị thay đổi hoặc khác đi.

반말하다 (半 말하다) : 격식을 갖추지 않고 낮추어 말하다. Động từ
🌏 NÓI TRỐNG KHÔNG, NÓI TRỔNG: Nói hạ thấp không câu nệ kiểu cách.

분만하다 (分娩 하다) : 아이를 낳다. Động từ
🌏 LÂM BỒN: Sinh con.

불명하다 (不明 하다) : 밝혀지지 않아 확실하게 알 수 없다. Tính từ
🌏 KHÔNG MINH BẠCH, KHÔNG RÕ RÀNG: Không được làm sáng tỏ nên không thể biết chính xác được.

불문하다 (不問 하다) : 묻거나 밝히지 않다. Động từ
🌏 KHÔNG HỎI HAN, BỎ QUA, KHÔNG LÀM SÁNG TỎ: Không hỏi hoặc làm sáng tỏ.

불멸하다 (不滅 하다) : 영원히 없어지거나 사라지지 않다. Động từ
🌏 BẤT DIỆT: Mãi mãi không mất đi hoặc biến mất.

변명하다 (辨明 하다) : 이해나 용서를 구하기 위해 자신의 잘못이나 실수에 대해 그 이유를 밝혀 말하다. Động từ
🌏 BIỆN MINH, BIỆN BẠCH, THANH MINH: Nói rõ lí do về lỗi lầm hay sai sót của bản thân để tìm kiếm sự thông cảm hay tha thứ.

박멸하다 (撲滅 하다) : 모조리 잡아 없애다. Động từ
🌏 TRỪ DIỆT, TIÊU DIỆT, TRIỆT TIÊU: Bắt lấy và loại bỏ tất cả.

방면하다 (放免 하다) : 가두었던 사람을 놓아주다. Động từ
🌏 PHÓNG THÍCH, GIẢI THOÁT, THẢ: Thả người đã giam giữ.

번민하다 (煩悶 하다) : 마음이 복잡하고 답답하여 괴로워하다. Động từ
🌏 PHIỀN MUỘN, PHIỀN NÃO, KHỔ NÃO, KHỔ TÂM LO LẮNG: Lòng thấy phức tạp, ngột ngạt phiền toái.

발명하다 (發明 하다) : 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 내다. Động từ
🌏 PHÁT MINH: Suy nghĩ và tạo ra đầu tiên kĩ thuật hay đồ vật mới mà trước giờ không có.

방문하다 (訪問 하다) : 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소를 찾아가다. Động từ
🌏 THĂM, THĂM VIẾNG, VIẾNG THĂM: Tìm đến nơi nào đó để gặp người nào đó hoặc xem cái gì đó.

발매하다 (發賣 하다) : 상품을 사람들에게 내놓아 팔거나 상품을 팔려고 내놓다. Động từ
🌏 BÁN: Đưa sản phẩm ra bán cho mọi người hoặc đưa ra để bán sản phẩm.

반문하다 (反問 하다) : 물음에 대답하지 않고 질문을 한 상대방에게 도리어 묻다. Động từ
🌏 HỎI LẠI: Không trả lời câu hỏi mà hỏi ngược lại người đã hỏi.

복무하다 (服務 하다) : 일정한 직무나 임무를 맡아 일하다. Động từ
🌏 PHỤNG SỰ, THỰC HIỆN NGHĨA VỤ: Đảm trách chức vụ hay nhiệm vụ nhất định.

방목하다 (放牧 하다) : 가축을 우리에 가두지 않고 풀밭에 풀어 놓고 기르다. Động từ
🌏 CHĂN THẢ: Không nhốt gia súc trong chuồng mà thả ra và chăn nuôi ở đồng cỏ.

방만하다 (放漫 하다) : 제멋대로 벌여 놓기만 하고 정리나 끝맺음이 없다. Tính từ
🌏 LỎNG LẺO, BỪA BỘN, HỜI HỢT: Làm theo ý mình rồi bỏ đấy mà không sắp xếp hay không có kết thúc.

반목하다 (反目 하다) : 서로 시기하고 미워하다. Động từ
🌏 ĐỐI KHÁNG, THÙ ĐỊCH, ĐỐI LẬP: Đố kị và ghét nhau.

볼만하다 : 구경거리가 될 만하다. Tính từ
🌏 ĐÁNG COI, ĐÁNG ĐỂ MẮT: Đáng trở thành thứ để xem.

불매하다 (不買 하다) : 상품 등을 사지 않다. Động từ
🌏 KHÔNG MUA: Không mua sản phẩm...

불매하다 (不賣 하다) : 사람들에게 상품 등을 팔지 않다. Động từ
🌏 KHÔNG BÁN: Không bán sản phẩm... cho mọi người.

불미하다 (不美 하다) : 보기에 옳지 못하거나 떳떳하지 못하다. Tính từ
🌏 MỜ ÁM, KHUẤT TẤT, ÁM MUỘI, BẤT MINH: Trông không được đúng đắn hoặc không đàng hoàng.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)