🌟 반문하다 (反問 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반문하다 (
반ː문하다
)
📚 Từ phái sinh: • 반문(反問): 물음에 대답하지 않고 질문을 한 상대방에게 도리어 물음.
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 반문하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99)