🌟 반문 (反問)

  Danh từ  

1. 물음에 대답하지 않고 질문을 한 상대방에게 도리어 물음.

1. SỰ HỎI LẠI: Việc không trả lời câu hỏi mà trái lại còn hỏi lại người đã hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한마디의 반문.
    A word of refutation.
  • Google translate 반문을 던지다.
    Throw a counter-question.
  • Google translate 반문을 제기하다.
    Raise an objection.
  • Google translate 반문을 하다.
    Reiterate.
  • Google translate 발표자는 청중의 예상치 못한 반문에 당황해서 대답을 하지 못했다.
    The presenter was bewildered by the unexpected reaction from the audience and could not answer.
  • Google translate 그 여배우는 리포터의 도가 지나친 질문에 대답하지 않고 반문을 던졌다.
    The actress threw a counter-question without answering the reporter's excessive questions.
  • Google translate 그 토론자의 반문은 정말 적절하지 않았니?
    Wasn't the debater's rebuttal really appropriate?
    Google translate 응. 그런 얼토당토않은 질문엔 차라리 답하지 않고 되묻는 게 더 효과적이었던 것 같아.
    Yeah. i think it would have been more effective to ask such an absurd question without answering it.

반문: asking back,はんもん【反問】,réponse par une question,devolución de la pregunta, respuesta con una pregunta,ردّ على شيء بمثله,сөргүүлэн асуулт тавих,sự hỏi lại,การย้อนถาม,pertanyaan kembali, pertanyaan balik, pertanyaan jawaban,встречный вопрос,反问,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반문 (반ː문)
📚 Từ phái sinh: 반문하다(反問하다): 물음에 대답하지 않고 질문을 한 상대방에게 도리어 묻다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124)