🌟 발명하다 (發明 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발명하다 (
발명하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발명(發明): 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 냄.
🗣️ 발명하다 (發明 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 피스톤을 발명하다. [피스톤 (piston)]
- 금속 활자를 발명하다. [금속 활자 (金屬活字)]
- 타임머신을 발명하다. [타임머신 (timemachine)]
- 문자를 발명하다. [문자 (文字)]
- 거중기를 발명하다. [거중기 (擧重器)]
- 최초로 발명하다. [최초 (最初)]
- 물시계를 발명하다. [물시계 (물時計)]
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 발명하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160)