🌟 발명하다 (發明 하다)

Động từ  

1. 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 내다.

1. PHÁT MINH: Suy nghĩ và tạo ra đầu tiên kĩ thuật hay đồ vật mới mà trước giờ không có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무기를 발명하다.
    Invent a weapon.
  • Google translate 비행기를 발명하다.
    Invent an airplane.
  • Google translate 인쇄술을 발명하다.
    Invent the art of printing.
  • Google translate 사진을 발명하다.
    Invent a photograph.
  • Google translate 시계를 발명하다.
    Invent a clock.
  • Google translate 신기술을 발명하다.
    Invent new technology.
  • Google translate 전화를 발명하다.
    Invent a telephone.
  • Google translate 종이를 발명하다.
    Invent paper.
  • Google translate 증기 기관을 발명하다.
    Invent a steam engine.
  • Google translate 컴퓨터를 발명하다.
    Invent a computer.
  • Google translate 화약을 발명하다.
    Invent gunpowder.
  • Google translate 우리 조상들이 세계에서 최초로 금속 활자를 발명했다.
    Our ancestors invented the world's first metal type.
  • Google translate 제이 차 세계 대전은 미국이 원자 폭탄을 발명하면서 승리할 수 있게 되었다.
    Jay cha world war was won by the united states' invention of the atomic bomb.
  • Google translate 인간이 기계를 발명하는 것은 결국 우리의 삶을 더욱 편리하게 하기 위해서이다.
    Human inventing machines is to make our lives more convenient after all.
  • Google translate 우리 회사가 경쟁력을 갖추려면 다른 회사들보다 뛰어난 성능의 제품을 출시해야 합니다.
    In order for our company to be competitive, we need to release products that are more capable than others.
    Google translate 네, 그래서 지금 연구소에서 신기술을 발명하기 위해 끊임없이 노력하고 있습니다.
    Yes, so now the lab is constantly trying to invent new technologies.

발명하다: invent,はつめいする【発明する】,inventer, créer,inventar, crear, imaginar, idear, concebir, ingeniar, descubrir,يخترع,нээлт хийх, зохион бүтээх, шинээр олж нээх,phát minh,ค้นพบ, ประดิษฐ์,menciptakan, menemukan,изобретать,发明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발명하다 (발명하다)
📚 Từ phái sinh: 발명(發明): 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 냄.

🗣️ 발명하다 (發明 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160)