🌟 피스톤 (piston)

Danh từ  

1. 속이 빈 원통 모양의 장치 안에서 왕복 운동을 하는, 원통이나 원판 모양으로 된 부품.

1. PÍT-TÔNG: Bộ phận có hình tròn hoặc hình bầu dục, vận động 2 chiều trong xy lanh vốn là thiết bị hình tròn rỗng trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피스톤이 압축하다.
    The piston compresses.
  • Google translate 피스톤이 움직이다.
    The piston moves.
  • Google translate 피스톤을 발명하다.
    Invent a piston.
  • Google translate 피스톤을 사용하다.
    Use a piston.
  • Google translate 펌프는 피스톤의 왕복 운동을 통해 낮은 곳에 있는 물을 높은 곳으로 끌어올린다.
    The pump raises water from low to high through the reciprocating motion of the piston.
  • Google translate 산업 혁명은 수증기의 힘으로 피스톤을 움직이는 증기 기관의 발명에서 시작되었다.
    The industrial revolution began with the invention of a steam engine that moved the piston by the force of water vapor.

피스톤: piston,ピストン,piston,pistón,مكبس، بستون,бүлүүр,pít-tông,ลูกสูบ, ก้านลูกสูบ,piston,,活塞,

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)