🌟 페스트 (pest)

Danh từ  

1. 주로 쥐에 의해 전염되고, 고열, 두통, 구토, 오한 등의 증세가 나타나며 피부가 검은빛으로 변하고 의식이 흐려져 죽는 전염병.

1. DỊCH HẠCH: Bệnh truyền nhiễm chủ yếu lây lan bởi chuột, có các triệu chứng như sốt, đau đầu, nôn mửa, rét run và da chuyển sang màu đen và ý thức dần dần mất đi rồi chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 페스트 감염.
    Fest infection.
  • Google translate 페스트 증상.
    Fest symptoms.
  • Google translate 페스트 환자.
    A plague patient.
  • Google translate 페스트로 죽다.
    Die in the plague.
  • Google translate 페스트에 걸리다.
    Get the plague.
  • Google translate 페스트 증상을 보이던 환자가 하루 만에 사망했다.
    A patient with plague symptoms died in a day.
  • Google translate 중세 때 유럽은 치명적인 페스트로 수많은 인구를 잃었다.
    In the middle ages europe lost its numerous population to a deadly plague.
  • Google translate 이 지역에서 페스트 감염자가 늘고 있다면서요?
    I hear there's a growing number of plague cases in this area.
    Google translate 네, 큰일이에요. 지금까지 환자 열 명 중에서 두 명이 죽었대요.
    Yeah, it's a big deal. so far, two out of ten patients have died.

페스트: pest; black plague,ペスト。こくしびょう【黒死病】,peste,peste, muerte negra,وباء، طاعون,тахал,dịch hạch,กาฬโรค,wabah hitam, wabah pes,,鼠疫,黑死病,

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208)