🌟 포스터 (poster)

Danh từ  

1. 일정한 내용을 상징적인 그림과 간단한 글로 나타내어 사람들의 눈에 많이 띄는 곳에 붙이는 광고물.

1. POSTER, ÁP PHÍCH: Vật quảng cáo gắn ở nơi dễ đập vào mắt mọi người, thể hiện bằng chữ vắn tắt và hình ảnh mang tính tượng trưng cho nội dung nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관광 포스터.
    Tourist poster.
  • Google translate 광고 포스터.
    Advertising posters.
  • Google translate 영화 포스터.
    Movie posters.
  • Google translate 포스터 제작.
    Poster making.
  • Google translate 포스터를 그리다.
    Draw a poster.
  • Google translate 포스터를 붙이다.
    Post a poster.
  • Google translate 구청에서는 불조심 관련 표어와 포스터 공모전을 열었다.
    The district office held a contest for fire-causing slogans and posters.
  • Google translate 대학로에는 골목마다 연극을 홍보하는 포스터가 붙어 있었다.
    There were posters promoting the play in every alley in daehangno.
  • Google translate 승규는 소방관 모집 포스터를 보고 소방관에 지원해 보기로 했다.
    Seung-gyu saw the poster for the firefighter recruitment and decided to apply to the firefighter.
  • Google translate 이번 공연 준비에서 너는 뭐를 맡았어?
    What did you do in preparation for this performance?
    Google translate 난 홍보 포스터를 디자인하기로 했어.
    I decided to design a promotional poster.

포스터: poster,ポスター,affiche, placard,cartel, póster publicitario,مُلْصَق,зарлал, суртчилгааны материал, зурагт хуудас,poster, áp phích,โปสเตอร์, ป้ายโฆษณา, แผ่นประกาศ, แผ่นป้าย, ป้ายประกาศ,poster,Афиша; объявление; плакат; постер,海报,招贴,宣传画,


📚 Variant: 포스타

🗣️ 포스터 (poster) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86)