🌟 타임머신 (time machine)
Danh từ
🌷 ㅌㅇㅁㅅ: Initial sound 타임머신
-
ㅌㅇㅁㅅ (
타임머신
)
: 과거나 미래로 시간 여행을 할 수 있게 해 준다는 상상 속의 기계.
Danh từ
🌏 CỖ MÁY THỜI GIAN: Cỗ máy trong tưởng tượng giúp cho việc có thể du lịch về quá khứ hay tương lai.
• Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10)