🌟 타임머신 (time machine)

Danh từ  

1. 과거나 미래로 시간 여행을 할 수 있게 해 준다는 상상 속의 기계.

1. CỖ MÁY THỜI GIAN: Cỗ máy trong tưởng tượng giúp cho việc có thể du lịch về quá khứ hay tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 타임머신을 만들다.
    Build a time machine.
  • 타임머신을 발명하다.
    Invent a time machine.
  • 타임머신을 상상하다.
    Imagine a time machine.
  • 타임머신을 타다.
    Ride a time machine.
  • 꼬마는 타임머신을 타고 미래로 가서 어른이 된 자기 모습을 보고 싶다고 말했다.
    The kid said he wanted to ride a time machine to the future and see himself as an adult.
  • 이 영화는 주인공이 타임머신을 타고 과거로 돌아가서 겪는 에피소드를 담고 있다.
    This film tells the story of the main character going back to the past on a time machine.
  • 타임머신이라는 용어가 어떻게 생겼어요?
    What does the term time machine look like?
    원래 영국 소설가가 쓴 공상 과학 소설의 제목이었어.
    It was originally the title of a sci-fi novel written by an english novelist.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160)