🌟 타임머신 (time machine)
Danh từ
🌷 ㅌㅇㅁㅅ: Initial sound 타임머신
-
ㅌㅇㅁㅅ (
타임머신
)
: 과거나 미래로 시간 여행을 할 수 있게 해 준다는 상상 속의 기계.
Danh từ
🌏 CỖ MÁY THỜI GIAN: Cỗ máy trong tưởng tượng giúp cho việc có thể du lịch về quá khứ hay tương lai.
• Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104)