🌟 타임머신 (time machine)

Danh từ  

1. 과거나 미래로 시간 여행을 할 수 있게 해 준다는 상상 속의 기계.

1. CỖ MÁY THỜI GIAN: Cỗ máy trong tưởng tượng giúp cho việc có thể du lịch về quá khứ hay tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타임머신을 만들다.
    Build a time machine.
  • Google translate 타임머신을 발명하다.
    Invent a time machine.
  • Google translate 타임머신을 상상하다.
    Imagine a time machine.
  • Google translate 타임머신을 타다.
    Ride a time machine.
  • Google translate 꼬마는 타임머신을 타고 미래로 가서 어른이 된 자기 모습을 보고 싶다고 말했다.
    The kid said he wanted to ride a time machine to the future and see himself as an adult.
  • Google translate 이 영화는 주인공이 타임머신을 타고 과거로 돌아가서 겪는 에피소드를 담고 있다.
    This film tells the story of the main character going back to the past on a time machine.
  • Google translate 타임머신이라는 용어가 어떻게 생겼어요?
    What does the term time machine look like?
    Google translate 원래 영국 소설가가 쓴 공상 과학 소설의 제목이었어.
    It was originally the title of a sci-fi novel written by an english novelist.

타임머신: time machine,タイムマシン,machine à explorer le temps, machine à remonter le temps,máquina del tiempo,آلة السفر عبر الزمن,цаг хугацааны машин,cỗ máy thời gian,เครื่องย้อนเวลา,mesin waktu,машина времени,时光机,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104)