🌟 방면하다 (放免 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방면하다 (
방ː면하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방면(放免): 가두었던 사람을 놓아줌.
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 방면하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197)