🌟 복무하다 (服務 하다)

Động từ  

1. 일정한 직무나 임무를 맡아 일하다.

1. PHỤNG SỰ, THỰC HIỆN NGHĨA VỤ: Đảm trách chức vụ hay nhiệm vụ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군에 복무하다.
    To serve in the army.
  • Google translate 행정직에 복무하다.
    Serving in administrative service.
  • Google translate 군인으로 복무하다.
    Serving as a soldier.
  • Google translate 장교로 복무하다.
    Serving as an officer.
  • Google translate 삼 년간 복무하다.
    Serve three years.
  • Google translate 군에 복무하는 것은 국민의 의무 중 하나로 헌법에 명시되어 있다.
    Serving in the military is one of the duties of the people and is stated in the constitution.
  • Google translate 이번 외교부 장관은 국제기구 소속으로 분쟁 지역에 파병되어 복무한 경험을 가지고 있다.
    The foreign minister is a member of an international organization and has experience in serving in conflict zones.
  • Google translate 군 입대를 늦추고 공부를 더 하겠다니, 어찌할 계획이냐?
    What are you planning to do, delay military enlistment and study more?
    Google translate 일단 사법 시험에 합격한 후에 군 법무관으로 복무할 계획입니다.
    I plan to serve as a military justice once i pass the bar exam.

복무하다: serve,ふくむする【服務する】。ふくする【服する】,servir, entrer en service, faire son service militaire,servir, ocuparse, trabajar, encargarse,يقوم بخدمة,алба хаших,phụng sự, thực hiện nghĩa vụ,รับราชการ, ปฏิบัติราชการ, ปฏิบัติงาน,bertugas, berdinas,служить,服务,服役,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복무하다 (봉무하다)
📚 Từ phái sinh: 복무(服務): 일정한 직무나 임무를 맡아 일함.

🗣️ 복무하다 (服務 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Luật (42) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365)