🌟 복무하다 (服務 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복무하다 (
봉무하다
)
📚 Từ phái sinh: • 복무(服務): 일정한 직무나 임무를 맡아 일함.
🗣️ 복무하다 (服務 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 종신형으로 복무하다. [종신형 (終身刑)]
- 운전병으로 복무하다. [운전병 (運轉兵)]
- 의경으로 복무하다. [의경 (義警)]
- 이병으로 복무하다. [이병 (二兵)]
- 사병으로 복무하다. [사병 (士兵)]
- 공군으로 복무하다. [공군 (空軍)]
- 문관으로 복무하다. [문관 (文官)]
- 공익 근무 요원으로 복무하다. [공익 근무 요원 (公益勤務要員)]
- 카투사로 복무하다. [카투사 (KATUSA)]
- 육군으로 복무하다. [육군 (陸軍)]
- 여군으로 복무하다. [여군 (女軍)]
- 위생병으로 복무하다. [위생병 (衛生兵)]
- 해군으로 복무하다. [해군 (海軍)]
- 장교로 복무하다. [장교 (將校)]
- 취사병으로 복무하다. [취사병 (炊事兵)]
- 현역으로 복무하다. [현역 (現役)]
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 복무하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365)