🌟 종신형 (終身刑)

Danh từ  

1. 평생 동안 감옥 안에 가두고 의무적인 작업을 시키는 형벌.

1. TÙ CHUNG THÂN: Hình phạt giam vào trong tù suốt đời và bắt buộc lao động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종신형의 징역.
    Life imprisonment.
  • Google translate 종신형이 확정되다.
    Be sentenced to life in prison.
  • Google translate 종신형을 받다.
    Receive a life sentence.
  • Google translate 종신형을 선고하다.
    Sentencing life imprisonment.
  • Google translate 종신형에 처하다.
    Sentenced to life imprisonment.
  • Google translate 종신형으로 복무하다.
    Serves life in prison.
  • Google translate 종신형으로 복역하다.
    Serve a life sentence.
  • Google translate 그 흉악한 범죄자는 현재 종신형으로 교도소에 수감되어 있다.
    The vicious criminal is now in prison for life.
  • Google translate 판사는 피고의 죄질이 악랄하다고 판단하여 그 형량을 종신형으로 판결하였다.
    The judge judged that the defendant's guilt was vicious and sentenced him to life in prison.
  • Google translate 범인이 신고한 사람을 죽이겠다고 협박을 했다며?
    I heard the unsub threatened to kill the person he called?
    Google translate 그런 사람은 종신형을 살게 해서 감옥 밖으로 못 나오게 해야 돼.
    We need to get him to life in prison so he can't get out of jail.

종신형: life in prison,しゅうしんけい【終身刑】,condamnation aux travaux forcés à perpétuité, bagne à perpétuité,cadena perpetua,سجن مؤبد,бүх насаар нь хорих ял,tù chung thân,โทษจำคุกตลอดชีวิต, การลงโทษจำคุกตลอดชีวิต,hukuman seumur hidup,пожизненное лишение свободы,终身监禁,无期徒刑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종신형 (종신형)

🗣️ 종신형 (終身刑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151)