🌟 재시험 (再試驗)

Danh từ  

1. 시험을 다시 봄. 또는 그 시험.

1. SỰ THI LẠI: Sự thi lại. Hoặc kì thi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국어 재시험.
    Korean language retest.
  • Google translate 재시험이 결정되다.
    The retest is decided.
  • Google translate 재시험을 보다.
    Take a retest.
  • Google translate 재시험을 치르다.
    Take a retest.
  • Google translate 재시험을 포기하다.
    Abandon a retest.
  • Google translate 듣기 평가 시간에 방송이 제대로 나오지 않아서 재시험을 보았다.
    I retested because the broadcast was not properly broadcast during the listening test.
  • Google translate 지난 시험에서 부정행위가 있었던 것이 밝혀져 재시험을 치르게 되었다.
    The last test revealed that there had been cheating, which led to a retest.
  • Google translate 시험을 망쳐 버렸어. 재시험을 본다면 잘 볼 수 있을 텐데.
    I screwed up the test. if i take a retest, i will do well.
    Google translate 그러길래 진작에 공부 좀 열심히 하지.
    That's why i'm studying hard earlier.

재시험: re-test,ついしけん【追試験】。ついし【追試】,,revaluación,إعادة امتحان، امتحان ثان,дахин шалгалт,sự thi lại,การสอบใหม่, การสอบซ้ำ,ujian ulang,повторный экзамен,重考,

2. 첫 시험에서 일정한 수준에 이르지 못한 사람에게 다시 시험을 보게 하는 일. 또는 그 시험.

2. KÌ THI LẠI: Kì thi dành cho những ngưởi đã thi lần đầu nhưng không đạt kết quả theo tiêu chuẩn được định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어려운 재시험.
    Difficult retest.
  • Google translate 재시험과목.
    Retest subject.
  • Google translate 재시험 일정.
    The retest schedule.
  • Google translate 재시험을 보다.
    Take a retest.
  • Google translate 재시험을 치르다.
    Take a retest.
  • Google translate 선생님은 60점 미만의 점수를 받은 학생들에게 재시험을 보도록 했다.
    The teacher asked the students who scored less than 60 to retake the exam.
  • Google translate 우리 반에서 수학 점수가 낮은 다섯 명은 재시험을 치러야 한다.
    Five people in my class with low math scores have to retake the exam.
  • Google translate 시험은 아까 끝났다던데 왜 이렇게 늦게 오는 거야?
    I heard the test was over earlier, but why are you coming so late?
    Google translate 저는 점수가 낮아서 따로 재시험을 보고 오느라고요.
    I've got a low score, so i'm taking a separate retest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재시험 (재ː시험)
📚 Từ phái sinh: 재시험하다: 두 번 시험을 치다., 첫 시험에서 일정한 수준에 이르지 못한 사람에게 다시…

🗣️ 재시험 (再試驗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105)