ㅈㅅㅎ (
자세히
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHI TIẾT, MỘT CÁCH CỤ THỂ, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt.
ㅈㅅㅎ (
전시회
)
: 여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 모임이나 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI CHỢ, TRIỂN LÃM: Cuộc hội hay sự kiện trưng bày nhiều loại sản phẩm ở một chỗ cho nhiều người đến xem.
ㅈㅅㅎ (
주생활
)
: 사람이 사는 집이나 사는 곳에 관한 생활.
☆
Danh từ
🌏 SINH HOẠT Ở (SINH HOẠT CƯ TRÚ): Sinh hoạt liên quan đến nhà hay nơi mà con người sinh sống.
ㅈㅅㅎ (
정상화
)
: 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG HÓA: Việc điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường. Hoặc việc làm nên như vậy.
ㅈㅅㅎ (
진솔히
)
: 거짓이 없고 솔직하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGAY THẲNG: Một cách không có giả dối mà thẳng thắn.
ㅈㅅㅎ (
중소형
)
: 크기나 규모가 중간인 것과 작은 것.
Danh từ
🌏 LOẠI VỪA VÀ NHỎ: Cái nhỏ và cái mà độ lớn và quy mô trung bình.
ㅈㅅㅎ (
종신형
)
: 평생 동안 감옥 안에 가두고 의무적인 작업을 시키는 형벌.
Danh từ
🌏 TÙ CHUNG THÂN: Hình phạt giam vào trong tù suốt đời và bắt buộc lao động.
ㅈㅅㅎ (
적신호
)
: 교차로나 횡단보도의 신호등에서, 멈추라는 표시의 빨간 불빛.
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU ĐÈN ĐỎ: Đèn màu đỏ biểu thị hãy dừng lại tại đèn tín hiệu ở lối sang đường hoặc đường giao cắt.
ㅈㅅㅎ (
자상히
)
: 꼼꼼하고 자세하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH CỤ THỂ: Một cách tỉ mỉ và chi tiết.
ㅈㅅㅎ (
잠수함
)
: 물속에 잠겨 물밑을 다니면서 군사적 목적을 수행하는 군함.
Danh từ
🌏 TÀU NGẦM: Loại tàu đi ngầm dưới nước phục vụ trong quân sự.
ㅈㅅㅎ (
재시험
)
: 시험을 다시 봄. 또는 그 시험.
Danh từ
🌏 SỰ THI LẠI: Sự thi lại. Hoặc kì thi đó.
ㅈㅅㅎ (
전산화
)
: 컴퓨터를 이용해 계산이나 일 등을 할 수 있게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐIỆN TOÁN HÓA: Việc trở nên có thể thực hiện được phép tính hay công việc... do sử dụng máy vi tính. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.
ㅈㅅㅎ (
절실히
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÃNH LIỆT, MỘT CÁCH SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ được thể hiện một cách rất mạnh mẽ và lớn lao.
ㅈㅅㅎ (
조심히
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 하며.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẬN TRỌNG, MỘT CÁCH CẨN THẬN: Một cách chú ý vào những điều như hành động hay lời nói để không phải trải qua việc không tốt.