🌟 잠수함 (潛水艦)

Danh từ  

1. 물속에 잠겨 물밑을 다니면서 군사적 목적을 수행하는 군함.

1. TÀU NGẦM: Loại tàu đi ngầm dưới nước phục vụ trong quân sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소형 잠수함.
    Small submarine.
  • Google translate 낡은 잠수함.
    Old submarine.
  • Google translate 잠수함이 떠오르다.
    Submarine rises.
  • Google translate 잠수함을 공격하다.
    Attack a submarine.
  • Google translate 잠수함을 발견하다.
    Discover a submarine.
  • Google translate 김 일병은 동해상에서 잠수함을 발견하고 즉각 상관에게 보고했다.
    He was boss and immediately reported the submarine near the east.
  • Google translate 백여 명의 해군을 태운 잠수함은 적의 공격을 받아 깊은 바닷속으로 가라앉았다.
    The submarine carrying more than a hundred sailors sank deep into the sea under enemy attack.

잠수함: submarine,せんすいかん【潜水艦】,sous-marin,submarino,غواصة,шумбагч усан онгоц, шумбагч хөлөг,tàu ngầm,เรือดำน้ำ,kapal selam,подводная лодка; подлодка; субмарина,潜水艇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠수함 (잠수함)

🗣️ 잠수함 (潛水艦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28)