🌟 진솔히 (眞率 히)

Phó từ  

1. 거짓이 없고 솔직하게.

1. MỘT CÁCH NGAY THẲNG: Một cách không có giả dối mà thẳng thắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진솔히 고백하다.
    Confess honestly.
  • Google translate 진솔히 대답하다.
    Answer honestly.
  • Google translate 진솔히 말하다.
    Speak frankly.
  • Google translate 진솔히 적다.
    Write frankly.
  • Google translate 진솔히 표현하다.
    Express honestly.
  • Google translate 지수는 요즘 떠도는 소문에 대한 심경을 진솔히 털어 놓았다.
    Jisoo candidly expressed her feelings about the rumors going around these days.
  • Google translate 연예인이 방송에서 자신의 평상시의 습관을 진솔히 보여 주었다.
    The entertainer showed his usual habits honestly on the air.
  • Google translate 작가는 소설에서 사회 문제에 대한 자신의 생각을 진솔히 풀어 나갔다.
    In his novel, the author gave a candid account of his ideas about social problems.
  • Google translate 이 소설은 실제로 있었던 일 같아서 더 감동적이었어.
    This novel was more touching because it seemed like it actually happened.
    Google translate 작가가 자신의 체험을 진솔히 담은 글이라서 그럴 거야.
    It's probably because the author is honest about his experiences.

진솔히: frankly; honestly,しんそつに【真率に】,sincèrement, franchement, honnêtement,sinceramente, francamente,بشكل صريح,үнэн шударга, чигч шударга,một cách ngay thẳng,อย่างเปิดเผย, อย่างตรงไปตรงมา, อย่างไม่อ้อมค้อม, อย่างจริงใจ, อย่างแท้จริง, อย่างซื่อสัตย์, อย่างบริสุทธิ์,dengan benar, dengan jujur, dengan apa adanya, lugas,,直率地,坦率地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진솔히 (진솔히)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)