🌟 중소형 (中小型)

Danh từ  

1. 크기나 규모가 중간인 것과 작은 것.

1. LOẠI VỪA VÀ NHỎ: Cái nhỏ và cái mà độ lớn và quy mô trung bình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중소형 크기.
    Small and medium size.
  • Google translate 중소형 세탁기.
    Small and medium-sized washing machines.
  • Google translate 중소형 선박.
    Small and medium-sized vessels.
  • Google translate 중소형 아파트.
    Small and medium sized apartments.
  • Google translate 중소형 자동차.
    Small and medium-sized cars.
  • Google translate 신혼부부는 열심히 돈을 모아서 처음으로 중소형 아파트를 장만했다.
    The newlyweds worked hard to get their first small and medium-sized apartment.
  • Google translate 경제가 살아나자 중소형 회사들도 매출이 늘어 사회가 안정이 되었다.
    As the economy picked up, small and medium-sized companies saw their sales increase, making society stable.
  • Google translate 요즘 중소형 자동차를 보고 있는데 어떤 것을 사는 게 좋을까?
    I'm looking at small and medium-sized cars these days. what should i buy?
    Google translate 글쎄. 어떤 크기의 자동차를 사든지 일단 연비를 살펴보는 게 좋을 것 같아.
    Well. whatever size car you buy, you'd better check the fuel economy first.

중소형: being small; being small- and medium-sized,ちゅうしょうがた【中小型】,type petit et moyen,tamaño pequeño y mediano,متوسّط وصغير,жижиг дунд хэлбэр,loại vừa và nhỏ,ขนาดเล็กและกลาง, ระดับเล็กและกลาง,sedang, menengah, kecil,,中小型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중소형 (중소형)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155)