🌷 Initial sound: ㅈㅅㅎ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 15
•
자세히
(仔細/子細 히)
:
아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHI TIẾT, MỘT CÁCH CỤ THỂ, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt.
•
전시회
(展示會)
:
여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 모임이나 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI CHỢ, TRIỂN LÃM: Cuộc hội hay sự kiện trưng bày nhiều loại sản phẩm ở một chỗ cho nhiều người đến xem.
•
주생활
(住生活)
:
사람이 사는 집이나 사는 곳에 관한 생활.
☆
Danh từ
🌏 SINH HOẠT Ở (SINH HOẠT CƯ TRÚ): Sinh hoạt liên quan đến nhà hay nơi mà con người sinh sống.
•
정상화
(正常化)
:
정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG HÓA: Việc điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường. Hoặc việc làm nên như vậy.
•
진솔히
(眞率 히)
:
거짓이 없고 솔직하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGAY THẲNG: Một cách không có giả dối mà thẳng thắn.
•
중소형
(中小型)
:
크기나 규모가 중간인 것과 작은 것.
Danh từ
🌏 LOẠI VỪA VÀ NHỎ: Cái nhỏ và cái mà độ lớn và quy mô trung bình.
•
종신형
(終身刑)
:
평생 동안 감옥 안에 가두고 의무적인 작업을 시키는 형벌.
Danh từ
🌏 TÙ CHUNG THÂN: Hình phạt giam vào trong tù suốt đời và bắt buộc lao động.
•
적신호
(赤信號)
:
교차로나 횡단보도의 신호등에서, 멈추라는 표시의 빨간 불빛.
Danh từ
🌏 TÍN HIỆU ĐÈN ĐỎ: Đèn màu đỏ biểu thị hãy dừng lại tại đèn tín hiệu ở lối sang đường hoặc đường giao cắt.
•
자상히
(仔詳 히)
:
꼼꼼하고 자세하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH CỤ THỂ: Một cách tỉ mỉ và chi tiết.
•
잠수함
(潛水艦)
:
물속에 잠겨 물밑을 다니면서 군사적 목적을 수행하는 군함.
Danh từ
🌏 TÀU NGẦM: Loại tàu đi ngầm dưới nước phục vụ trong quân sự.
•
재시험
(再試驗)
:
시험을 다시 봄. 또는 그 시험.
Danh từ
🌏 SỰ THI LẠI: Sự thi lại. Hoặc kì thi đó.
•
전산화
(電算化)
:
컴퓨터를 이용해 계산이나 일 등을 할 수 있게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐIỆN TOÁN HÓA: Việc trở nên có thể thực hiện được phép tính hay công việc... do sử dụng máy vi tính. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.
•
절실히
(切實 히)
:
느낌이나 생각이 매우 크고 강하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÃNH LIỆT, MỘT CÁCH SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ được thể hiện một cách rất mạnh mẽ và lớn lao.
•
조속히
(早速 히)
:
이르고도 빠르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC: Một cách sớm và nhanh.
•
조심히
(操心 히)
:
좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 하며.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẬN TRỌNG, MỘT CÁCH CẨN THẬN: Một cách chú ý vào những điều như hành động hay lời nói để không phải trải qua việc không tốt.
• Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11)