🌟 전산화 (電算化)

Danh từ  

1. 컴퓨터를 이용해 계산이나 일 등을 할 수 있게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

1. (SỰ) ĐIỆN TOÁN HÓA: Việc trở nên có thể thực hiện được phép tính hay công việc... do sử dụng máy vi tính. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전산화가 되다.
    Computerized.
  • Google translate 전산화가 이루어지다.
    Computerized.
  • Google translate 전산화를 시키다.
    Computerize.
  • Google translate 전산화를 추진하다.
    Computerize.
  • Google translate 전산화를 확대하다.
    Extend computerization.
  • Google translate 지금은 전산화 시대로서 컴퓨터가 없으면 아무 일도 할 수가 없다.
    This is a computer age, and you can't do anything without a computer.
  • Google translate 요즘은 어떤 곳이든 전산화가 다 되어 있기 때문에 컴퓨터만 있으면 어떤 정보든 찾을 수 있다.
    These days, computers are all computerized, so you can find any information.
  • Google translate 전산화가 이루어져서 생활이 많이 편리해진 것 같아.
    It seems that the computerization has made life a lot easier.
    Google translate 응, 하지만 컴퓨터가 멈추면 모든 업무가 마비된다는 단점도 있어.
    Yes, but there's also the downside that if the computer stops, everything will be paralyzed.

전산화: digitization,でんさんか【電算化】,informatisation, numérisation, dématérialisation,informatización,حوسبة,мэдээллийн автоматжуулалт,(sự) điện toán hóa,การทำให้เกิดการประมวลผลข้อมูล, การทำให้คอมพิวเตอร์จัดการข้อมูล,komputerisasi,компьютеризация,电算化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전산화 (전ː산화)
📚 Từ phái sinh: 전산화하다(電算化하다): 컴퓨터를 이용해 계산이나 일 등을 할 수 있게 하다.

🗣️ 전산화 (電算化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)